Trang chủDYFSF • OTCMKTS
add
dynaCERT Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,027%)-0,000042
0,16 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:52:48 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -7,83% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,21 N | 139,10% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | -16,88% |
Tổng nợ | 4,72 Tr | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -138,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 N | 38,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 169,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,86 N | 19,31% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -275,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29