Trang chủDYL • ASX
add
Deep Yellow Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T AUD
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 N | -19,96% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 13,35% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,45 N | -52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,10 Tr | -55,36% |
Tổng tài sản | 382,86 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 8,20 Tr | -49,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,55 Tr | -190,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,38 N | 1.470,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | -80,26% |
Dòng tiền tự do | -5,24 Tr | 38,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
25