Trang chủDYM • ASX
add
Dynamic Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,28 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 266,29 N | -29,74% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 573,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,07 N | 30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -50,80% |
Tổng tài sản | 12,90 Tr | 45,14% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 315,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 573,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 N | 103,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -444,96 N | 37,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,02 N | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,91 N | -120,52% |
Dòng tiền tự do | -802,65 N | 11,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web