Trang chủDYN • NASDAQ
add
Dyne Therapeutics Inc
41,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,48 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:57:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,15 $
Mức chênh lệch một ngày
41,38 $ - 43,73 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 44,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,16 Tr | 52,11% |
Thu nhập ròng | -65,65 Tr | -48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,81 | -3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,77 Tr | -52,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,55 Tr | 90,40% |
Tổng tài sản | 522,28 Tr | 80,94% |
Tổng nợ | 44,22 Tr | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,65 Tr | -48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,54 Tr | -67,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,84 Tr | -764,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,39 Tr | 1.317,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,01 Tr | 1.572,58% |
Dòng tiền tự do | -80,21 Tr | -154,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143