Trang chủDZSI • NASDAQ
add
DZS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,87 Tr USD
Số lượng trung bình
183,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 40,90 Tr | — |
Thu nhập ròng | -17,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | — |
Tổng tài sản | 360,92 Tr | — |
Tổng nợ | 233,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | — |
Giới thiệu
DZS Inc. is a provider of fiber access and optical telecommunications networking and cloud software technology. The company was founded in 1999. It is headquartered in Plano. DZS is ISO 9001:2008 certified in the manufacture and service of telecommunications equipment. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
765