Trang chủE4I • ETR
add
Multitude Se
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,34 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 6,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 Tr | -7,31% |
Chi phí hoạt động | 24,27 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,38 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 960,29 Tr | 14,52% |
Tổng nợ | 775,06 Tr | 18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,07 Tr | -167,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -30,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 Tr | -7,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,68 Tr | -179,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Multitude SE is a European lender headquartered in Helsinki, Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
750