Trang chủEAH • LON
add
Eco Animal Health Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
126,02 GBX - 127,20 GBX
Phạm vi một năm
82,00 GBX - 135,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
86,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
47,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | 26,52% |
Thu nhập ròng | -653,50 N | -198,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,44 | -190,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,50 N | -89,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 Tr | 59,72% |
Tổng tài sản | 115,34 Tr | -0,14% |
Tổng nợ | 24,78 Tr | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,50 N | -198,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 Tr | 149,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 N | 26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -48,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -540,50 N | 24,46% |
Dòng tiền tự do | -441,38 N | -341,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
234