Trang chủEAST • NASDAQ
add
Eastside Distilling Inc
0,55 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)-0,0072
0,54 $
Đóng cửa: 14 thg 11, 19:00:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr USD
Số lượng trung bình
93,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,41 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,92 | 53,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -952,75 N | 16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 N | -49,94% |
Tổng tài sản | 16,59 Tr | -15,82% |
Tổng nợ | 18,52 Tr | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -400,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,00 N | -19,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | -85,31% |
Dòng tiền tự do | -735,62 N | -379,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49