Trang chủEBCOY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Ebara
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,44 $ - 5,57 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T USD
Số lượng trung bình
10,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,82 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 41,34 T | 9,05% |
Thu nhập ròng | 14,70 T | 81,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 72,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,68 T | 23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,30 T | 12,63% |
Tổng tài sản | 953,44 T | 11,09% |
Tổng nợ | 519,36 T | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 T | 81,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,61 T | 60,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | 18,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 T | -94,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 T | -42,02% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | -22,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1912
Trang web
Nhân viên
19.629