Trang chủEBON • NASDAQ
add
Ebang International Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,32 $
Phạm vi một năm
5,75 $ - 18,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 Tr USD
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,42 N | -89,42% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | 14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,77 N | -709,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,62 Tr | -187,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,13 Tr | -5,83% |
Tổng tài sản | 298,24 Tr | -13,34% |
Tổng nợ | 16,92 Tr | -24,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | 14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
303