Trang chủEBR0 • FRA
add
Strata Investment Holdings CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 €
Phạm vi một năm
0,075 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | 301,61% |
Chi phí hoạt động | 853,50 N | -10,21% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 144,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,95 | -77,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | 176,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 Tr | -44,92% |
Tổng tài sản | 29,88 Tr | -19,12% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -76,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | 144,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -622,50 N | 19,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,00 N | -74,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,00 N | -365,10% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 197,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7