Trang chủEBZT • OTCMKTS
add
Everything Blockchain Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 2,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 Tr USD
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,00 N | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 N | 26,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | 350,00% |
Tổng tài sản | 21,96 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 63,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,00 N | 39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,00 N | 315,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 N | 95,97% |
Dòng tiền tự do | 43,00 N | 113,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5