Trang chủECO • LON
add
Eco (Atlantic) Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
11,75 GBX - 12,54 GBX
Phạm vi một năm
7,80 GBX - 17,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
74,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
574,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 478,82 N | -49,77% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 94,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -84,82% |
Tổng tài sản | 49,90 Tr | -26,60% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -91,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 94,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | -134,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | 83,61% |
Dòng tiền tự do | -699,63 N | 42,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web