Trang chủECO • TSE
add
Ecosynthetix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,41 $
Mức chênh lệch một ngày
4,29 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | -683,89 N | 30,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,48 | 35,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -984,32 N | -4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | -7,05% |
Tổng tài sản | 41,61 Tr | -5,52% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | 26,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,89 N | 30,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -656,74 N | -175,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,33 N | -157,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,08 N | 104,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -218,09% |
Dòng tiền tự do | -545,74 N | -154,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25