Trang chủECX • NASDAQ
add
Ecarx Holdings Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 6,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,76 Tr USD
Số lượng trung bình
302,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,90 Tr | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 459,90 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | -284,70 Tr | -39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,68 | -14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,15 Tr | -15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,20 Tr | -43,95% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 4,23% |
Tổng nợ | 4,99 T | 24,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,70 Tr | -39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.000