Trang chủED4 • ETR
add
EDAG Engineering Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 11,00 €
Phạm vi một năm
10,00 € - 14,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
271,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,84 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 188,02 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,76 Tr | 33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,28 Tr | 2,22% |
Tổng tài sản | 735,30 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 565,54 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,04 Tr | -15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,23 Tr | 138,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | -4,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | -10,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,99 Tr | 1.640,07% |
Dòng tiền tự do | 16,20 Tr | 502,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
9.061