Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
0,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)+0,0010
0,21 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 13,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 Tr USD
Số lượng trung bình
879,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -202,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,27 | -199,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,00 N | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 59,94% |
Tổng tài sản | 9,88 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 9,37 Tr | 52,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -202,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,59 Tr | -104,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | 51,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 Tr | 6.537,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 169,77% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | -38,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
120