Trang chủEDGE • IDX
add
Indointernet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.850,00 Rp - 3.940,00 Rp
Phạm vi một năm
3.300,00 Rp - 11.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 NT IDR
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
29,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,97 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 25,18 T | 12,09% |
Thu nhập ròng | 68,02 T | 18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,10 | 6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,03 T | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,52 T | -29,24% |
Tổng tài sản | 2,77 NT | 69,56% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 236,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,02 T | 18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,33 T | 326,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,68 T | -136,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,49 T | 3.070,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,86 T | -36,26% |
Dòng tiền tự do | -230,00 T | -265,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
264