Trang chủEDY • CVE
add
Eddy Smart Home Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
285,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 856,16 N | -63,14% |
Thu nhập ròng | -472,82 N | 76,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,41 | 79,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,74 N | 86,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,95 N | -43,79% |
Tổng tài sản | 11,23 Tr | -26,05% |
Tổng nợ | 18,27 Tr | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,29 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 201,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,82 N | 76,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,91 N | 58,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 | 98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | -101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -836,72 N | -1.007,82% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -272,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web