Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
5,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,64 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 16:02:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,68 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 7,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
332,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,40 Tr | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 55,70 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 54,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 42,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 326,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,30 Tr | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,80 Tr | -14,04% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -1,83% |
Tổng nợ | 671,90 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 54,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 Tr | -17,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,10 Tr | -6,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,60 Tr | 39,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,40 Tr | 20,18% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -30,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
673