Trang chủEFOI • NASDAQ
add
Energy Focus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr USD
Số lượng trung bình
10,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,00 N | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 719,00 N | -41,07% |
Thu nhập ròng | -418,00 N | 68,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,18 | 64,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,00 N | 50,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 62,45% |
Tổng tài sản | 7,42 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 4,19 Tr | -25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,00 N | 68,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,00 N | 95,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -169,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -524,90% |
Dòng tiền tự do | -569,50 N | 19,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14