Trang chủEFRTF • OTCMKTS
add
Nexus Industrial REIT
5,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)+0,057
5,68 $
Đóng cửa: 15 thg 11, 16:30:51 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,62 $
Phạm vi một năm
4,76 $ - 6,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
565,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,53 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 75,22% |
Thu nhập ròng | -45,99 Tr | -159,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,01 | -152,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 Tr | -50,12% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 9,74% |
Tổng nợ | 1,59 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,99 Tr | -159,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | 21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | 85,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -920,00 N | -101,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 N | -100,58% |
Dòng tiền tự do | 11,46 Tr | -61,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18