Trang chủEGBN • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Inc
21,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,16 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 16:14:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 $
Mức chênh lệch một ngày
20,35 $ - 21,58 $
Phạm vi một năm
15,99 $ - 31,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
638,81 Tr USD
Số lượng trung bình
348,35 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 Tr | -40,52% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | -338,00 N | -101,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -102,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -101,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 112,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,02 Tr | 278,59% |
Tổng tài sản | 11,61 T | 4,72% |
Tổng nợ | 10,35 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,00 N | -101,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | -95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,86 Tr | 109,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,52 Tr | 90,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | 96,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451