Trang chủEGG • ASX
add
Enero Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,84 N
Tỷ số P/E
3,84
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,54 Tr | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 40,63 Tr | -6,81% |
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -190,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -180,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | -49,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -203,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,52 Tr | 43,52% |
Tổng tài sản | 359,55 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 162,06 Tr | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,17 Tr | -190,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 Tr | 267,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 88,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 Tr | 59,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 103,44% |
Dòng tiền tự do | 8,24 Tr | -43,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
750