Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
1,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,98 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,09 Tr USD
Số lượng trung bình
832,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,15 Tr | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 122,33 Tr | -5,91% |
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | 32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | 30,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,76 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 755,74 Tr | -8,78% |
Tổng nợ | 651,15 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | 32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,15 Tr | -31,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -146,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,00 N | 98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 Tr | 38,34% |
Dòng tiền tự do | 27,00 Tr | -26,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.948