Trang chủEGTX • STO
add
Egetis Therapeutics AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,56 kr - 4,78 kr
Phạm vi một năm
3,80 kr - 9,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T SEK
Số lượng trung bình
871,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 Tr | 77,94% |
Chi phí hoạt động | 78,10 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -619,83 | 43,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,60 Tr | 8,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,70 Tr | 3,37% |
Tổng tài sản | 700,00 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 227,40 Tr | 379,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,40 Tr | 30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,00 N | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,60 Tr | -144,56% |
Dòng tiền tự do | -33,68 Tr | 34,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
31