Trang chủEHTH • NASDAQ
add
eHealth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 3,86 $
Phạm vi một năm
3,58 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,45 Tr USD
Số lượng trung bình
215,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
PLTR
0,53%
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,86 Tr | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 90,78 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | -27,97 Tr | -19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,47 | -20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | -7,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,45 Tr | 4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,06 Tr | -20,41% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -1,41% |
Tổng nợ | 172,70 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,97 Tr | -19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,18 Tr | -241,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -138,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,64 Tr | -77,22% |
Dòng tiền tự do | -30,56 Tr | -1.698,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.903