Trang chủEKOP • EBR
add
Ekopak NV
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 €
Mức chênh lệch một ngày
17,70 € - 17,80 €
Phạm vi một năm
17,30 € - 20,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
261,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,89 Tr | 112,75% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 209,88% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -198,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,17 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,00 N | 304,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | -61,00% |
Tổng tài sản | 129,39 Tr | 59,94% |
Tổng nợ | 75,88 Tr | 213,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -198,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | 674,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,72 Tr | -276,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,25 Tr | 422,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 Tr | -75,16% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -15,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
229