Trang chủEKOVEST • KLSE
add
Ekovest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T MYR
Số lượng trung bình
25,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,46 Tr | 39,19% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | -38,49% |
Thu nhập ròng | -11,11 Tr | 29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,62 | 49,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,83 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,96 Tr | -42,95% |
Tổng tài sản | 11,46 T | 0,76% |
Tổng nợ | 8,57 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,11 Tr | 29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,08 Tr | -128,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,83 Tr | -28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,13 Tr | -35,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -380,00 N | -100,25% |
Dòng tiền tự do | 19,35 Tr | 107,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
710