Trang chủELRRF • OTCMKTS
add
Eloro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,52 Tr | 394,36% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -263,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,32 N | 48,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | -54,06% |
Tổng tài sản | 59,36 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | 30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -263,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,63 N | 84,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 56,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | -67,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -69,16% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 171,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35