Trang chủELTLF • OTCMKTS
add
Elementos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 460,30 N | -7,32% |
Thu nhập ròng | -474,54 N | 5,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,45 N | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -71,33% |
Tổng tài sản | 21,57 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 620,38 N | -31,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -474,54 N | 5,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,29 N | -160,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -843,57 N | 23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 N | -111,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -2,86% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 21,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
12