Trang chủELWS • NASDAQ
add
Earlyworks Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,21 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 21,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr USD
Số lượng trung bình
147,86 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,47 Tr | 70,60% |
Chi phí hoạt động | 136,87 Tr | 22,10% |
Thu nhập ròng | -92,48 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -336,62 | 49,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,80 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,48 Tr | 49,51% |
Tổng tài sản | 770,32 Tr | 20,84% |
Tổng nợ | 290,27 Tr | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,48 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,69 Tr | 23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,11 N | 63,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,04 Tr | 2.737,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,75 Tr | 374,08% |
Dòng tiền tự do | -68,95 Tr | -3,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
11