Trang chủEMETALL • KLSE
add
Eonmetall Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
503,55 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,65 Tr | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 39,94 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 225,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,23 | 255,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,12 Tr | 44,22% |
Tổng tài sản | 551,50 Tr | 6,25% |
Tổng nợ | 214,04 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | 225,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,72 Tr | -52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 Tr | -26,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,94 Tr | 203,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,90 Tr | 1.941,18% |
Dòng tiền tự do | -37,20 Tr | -475,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
422