Trang chủEMS • ASX
add
Eastern Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
547,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 N | — |
Chi phí hoạt động | 487,94 N | -43,55% |
Thu nhập ròng | -478,01 N | 44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,57 N | 44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 63,06 N | -49,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -478,01 N | 44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,31 N | 53,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,84 N | 54,97% |
Dòng tiền tự do | -255,82 N | 54,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web