Trang chủEMSLIMITED • NSE
add
Ems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
814,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ₹ - 838,90 ₹
Phạm vi một năm
246,50 ₹ - 901,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,15 T INR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
28,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 28,92% |
Chi phí hoạt động | 71,40 Tr | 34,60% |
Thu nhập ròng | 473,91 Tr | 33,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,79 Tr | 40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -1,41% |
Tổng tài sản | 9,70 T | 51,26% |
Tổng nợ | 1,70 T | 14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,91 Tr | 33,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web