Trang chủEMT • ASX
add
Emetals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
395,57 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,21 N | -27,89% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -1.043,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 39,07% |
Tổng tài sản | 7,43 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 6,95 N | -88,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -1.043,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,27 N | 16,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 N | 74,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,37 N | 35,28% |
Dòng tiền tự do | -74,70 N | 43,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web