Trang chủENTRA • IST
add
Ic Enterra Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,67 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ₺ - 7,88 ₺
Phạm vi một năm
7,36 ₺ - 16,17 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T TRY
Số lượng trung bình
13,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 420,30 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -60,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,53 | -57,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,81 Tr | -0,06% |
Tổng tài sản | 28,01 T | -0,41% |
Tổng nợ | 11,10 T | -30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -60,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 2,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -3.316,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,51 Tr | 74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,26 Tr | -78,43% |
Dòng tiền tự do | -709,68 Tr | -155,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
188