Trang chủENTX • NASDAQ
add
Entera Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,11 Tr USD
Số lượng trung bình
76,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -6,78% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | -14,05% |
Tổng tài sản | 10,24 Tr | -11,78% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -15,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -13,09% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -38,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
18