Trang chủENV • ASX
add
Enova Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 N | 478,11% |
Chi phí hoạt động | 138,58 N | 245,29% |
Thu nhập ròng | -134,17 N | -242,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 N | 40,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,01 N | -250,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,06 N | 315,15% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | 22,86% |
Tổng nợ | 36,23 N | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,17 N | -242,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,88 N | -175,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,69 N | -547,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | 350,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,43 N | 393,97% |
Dòng tiền tự do | -245,40 N | -406,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3