Trang chủEOG • LON
add
Europa Oil & Gas (Holdings) Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,90 GBX - 1,00 GBX
Phạm vi một năm
0,81 GBX - 1,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,00 N | -61,57% |
Chi phí hoạt động | 544,00 N | -57,32% |
Thu nhập ròng | -512,00 N | 20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,11 | -107,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -278,50 N | -144,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | -47,52% |
Tổng tài sản | 17,10 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 7,62 Tr | 27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -512,00 N | 20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,00 N | -118,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -624,00 N | -158,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 77,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,50 N | -135,58% |
Dòng tiền tự do | -526,56 N | 67,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12