Trang chủEOS • ASX
add
Electro Optic Systems Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
893,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,48 Tr | 72,29% |
Chi phí hoạt động | 27,55 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | -656,50 N | 91,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | 95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 165,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,00 Tr | 227,46% |
Tổng tài sản | 393,23 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 194,16 Tr | 5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,50 N | 91,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,19 Tr | 338,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,33 Tr | -512,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,59 Tr | -152,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,48 Tr | 269,58% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 155,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
426