Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
5,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,60 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:01:02 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 $
Mức chênh lệch một ngày
5,10 $ - 5,66 $
Phạm vi một năm
4,53 $ - 10,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,13 Tr USD
Số lượng trung bình
62,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 19,73% |
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,80 | -59,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -72,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -48,38% |
Tổng tài sản | 100,08 Tr | 54,73% |
Tổng nợ | 68,39 Tr | 51,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 Tr | -61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | 177,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,10 Tr | -3.855,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 Tr | 1.661,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 16,98% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | -226,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50