Trang chủEPIC • SWX
add
EPIC Suisse AG
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
70,60 CHF - 71,60 CHF
Phạm vi một năm
59,20 CHF - 75,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
735,50 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
41,73
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | -65,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,92 Tr | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 Tr | -22,25% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 0,97% |
Tổng nợ | 773,49 Tr | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | 10,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | 19,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | 11,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 65,91% |
Dòng tiền tự do | 656,88 N | -91,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21