Trang chủEPL • CVE
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,60 N
Tỷ số P/E
1,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -42,81% |
Chi phí hoạt động | 503,60 N | -56,77% |
Thu nhập ròng | 122,00 N | 121,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 137,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,64 N | 78,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,71 Tr | 6,21% |
Tổng tài sản | 17,63 Tr | 24,06% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | 97,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 N | 121,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 9.591,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,78 N | 1.236,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 174.842,98% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 1.280,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web