Trang chủEPYFF • OTCMKTS
add
ePlay Digital Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0019 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,0091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
989,66 N CAD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,00 | -99,54% |
Chi phí hoạt động | 15,97 N | -87,54% |
Thu nhập ròng | -20,14 N | 80,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,37 N | -4.114,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 N | 85,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,00 | -99,23% |
Tổng tài sản | 22,68 N | -83,53% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,14 N | 80,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 N | 105,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 N | 97,48% |
Dòng tiền tự do | 13,43 N | 146,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web