Trang chủER0 • SGX
add
KSH Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
425,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,93 Tr | -55,81% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -253,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,67 | -447,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 Tr | -298,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,15 Tr | 8,47% |
Tổng tài sản | 577,41 Tr | -18,58% |
Tổng nợ | 259,96 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,22 Tr | -253,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,84 Tr | 45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,68 Tr | 185,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,00 N | -98,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 Tr | 39,76% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -443,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
542