Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
3,08 $
Sau giờ giao dịch:(4,87%)-0,15
2,93 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 16:50:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,99 Tr USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,85 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | -35,02 Tr | -5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,85 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,68 Tr | -23,62% |
Tổng tài sản | 370,02 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 81,61 Tr | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,02 Tr | -5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,25 Tr | -26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,97 Tr | -32,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | 3.687,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,35 Tr | -42,65% |
Dòng tiền tự do | -13,16 Tr | 78,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
126