Trang chủERCB • IST
add
Erciyas Celik Boru Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
120,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
119,20 ₺ - 121,50 ₺
Phạm vi một năm
105,10 ₺ - 237,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T TRY
Số lượng trung bình
347,99 N
Tỷ số P/E
95,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 95,70 Tr | -58,15% |
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | 38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 32,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,54 Tr | 162,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,79 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 11,15 T | 95,53% |
Tổng nợ | 7,87 T | 107,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | 38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,11 Tr | -707,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,31 Tr | 270,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,29 Tr | 204,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,51 Tr | -458,03% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -1.101,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
515