Trang chủERD • TSE
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 450,40% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -149,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | -457,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -74,63% |
Tổng tài sản | 57,82 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 316,71 N | -95,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -149,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 7,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,96 N | 35,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,51 N | 2.558,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | 23,08% |
Dòng tiền tự do | -82,06 N | 91,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
412