Trang chủERDCF • OTCMKTS
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -32,43% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 32,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -75,30% |
Tổng tài sản | 57,19 Tr | -8,88% |
Tổng nợ | 375,74 N | -97,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,81 N | -630,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,48 N | 95,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,87 N | 6.539,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,42 N | 107,47% |
Dòng tiền tự do | -302,08 N | 71,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470